TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức tưởng tượng

Sức tưởng tượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng hư cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sức tưởng tượng.

1. Tâm tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gỉa tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền giác 2. Lực tưởng tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức tưởng tượng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sức tưởng tượng

vision

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
sức tưởng tượng.

imagery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sức tưởng tượng

Vorsteliungskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbildungskraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imagination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imagery

1. Tâm tượng, ý tượng, vật tưởng tượng 2. Dụ ngôn tỷ dụ. imagination 1. Tưởng tượng, huyền tượng, gỉa tưởng, không tưởng, huyền giác 2. Lực tưởng tượng, sức tưởng tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsteliungskraft /die (o. PL)/

sức tưởng tượng;

Einbildungskraft /die (o. PI.)/

sức tưởng tượng; khả năng tưởng tượng (Fantasie);

Imagination /[imagina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

sức tưởng tượng; trí tưởng tượng; khả năng hư cấu (Fantasie, Ein bildungskraft);

Vision /[vi'zio:n], die; -, -en/

điều tưởng tượng; sức tưởng tượng; khả năng nhìn thấy trước;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vision

Sức tưởng tượng