Việt
lâu năm
tuyết lâu năm
tuyết vĩnh cửu
đỉnh núi tuyết phủ quanh năm
băng hà
Anh
firn
Đức
Firn
Pháp
névé
firn /[firn] (Adj.) (Winzerspr.)/
(rượu vang) lâu năm (alt);
Firn /der; -[e]s, -e, (auch:) -en/
tuyết lâu năm; tuyết vĩnh cửu;
(österr , Schweiz ) đỉnh núi tuyết phủ quanh năm; băng hà;
Firn /SCIENCE/
[DE] Firn
[EN] firn
[FR] névé