TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lâu năm

lâu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu đdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lâu năm

mehrjährig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

firn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langjäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perennierend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind alte Freunde

chúng ta là bạn lâu năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langjährig /a/

lâu năm, lâu đdi.

mehrjährig /a/

nhiều năm, lâu năm; (thực vật) lâu năm, lâu niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

lâu năm (langjährig);

chúng ta là bạn lâu năm. : wir sind alte Freunde

firn /[firn] (Adj.) (Winzerspr.)/

(rượu vang) lâu năm (alt);

langjäh /.rig (Adj.)/

lâu năm; lâu đời;

perennierend /[pere'nüront] (Adj.)/

(Bot ) lâu niên; lâu năm (cây cối);

mehrjährig /(Adj.)/

nhiều năm; lâu năm;

mehrjährig /(Adj.)/

(Bot ) (thực vật) lâu năm; lâu niên;