Việt
nhiều năm
lâu năm
Đức
mehrjährig
jahrelang
Besondere Vorbehandlungstechniken erfordern Schwimmbäder und Wellnessanlagen, da dies Großinvestitionen sind, deren Rentabilität oftmals erst nach Jahrzehnten erreicht wird.
Các kỹ thuật xử lý trước đặc biệt dùng cho hồ bơi, spa... đòi hỏi chi phí đầu tư cao, mà hiệu quả kinh tế thường phải rất nhiều năm sau mới đạt được.
Insbesondere Brasilien und die USA haben schon seit vielen Jahren Programme zur vermehrten Nutzung von Bioethanol als Ersatz für fossile Kraftstoffe.
Đặc biệt là Brazil và Hoa Kỳ, trong nhiều năm qua đã có các chương trình gia tăng sử dụng ethanol sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
Auf diese Weise ist sichergestellt, dass der Herstellungsprozess über Jahre und Jahrzehnte reproduzierbar mit immer identischen Zellen des Produktionsorganismenstamms durchgeführt wird.
Bằng cách này người ta có thể đảm bảo quá trình sản xuất trong nhiều năm và hàng chục năm với các tế bào giống hệt nhau của các dòng sinh vật sản xuất.
Sie ist mit einem anderen verheiratet, aber seit Jahren begehrt sie diesen Mann, und an diesem letzten Tag der Welt wird sie ihre Bedürfnisse befriedigen.
Nàng đã có chồng, nhưng nhiều năm nay nàng mê đắm anh chàng này; vào cái ngày tàn này của thế giới nàng sẽ được thỏa mãn.
She is married to someone else, but for years she has wanted this man, and she will satisfy her wants on this last day of the world.
mehrjährig /(Adj.)/
nhiều năm; lâu năm;
jahrelang /I a/
nhiều năm; II adv trong nhiều năm.
mehrjährig /a/
nhiều năm, lâu năm; (thực vật) lâu năm, lâu niên.