Việt
đầu cơ
tiêm chích ma túy.
bán khống
đầu cơ ở thị trường chứng khoán
tiêm chích ma túy
Đức
fixen
fixen /[’fikson] (sw. V.; hat)/
(Börsenw ) bán khống; đầu cơ ở thị trường chứng khoán;
(ugs ) tiêm chích ma túy;
fixen /vi u vt/
1. đầu cơ (ỏ thị trưỏng chứng khoán); 2. tiêm chích ma túy.