Việt
bán khống
đầu cơ ở thị trường chứng khoán
buôn chứng khoán
Đức
fixen
agiotieren
fixen /[’fikson] (sw. V.; hat)/
(Börsenw ) bán khống; đầu cơ ở thị trường chứng khoán;
agiotieren /[a 3 io'ti:ron] (sw. V.; hat)/
đầu cơ ở thị trường chứng khoán; buôn chứng khoán;