flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
(selten) thổi sáo (dở);
flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
hát vang;
hót vang;
flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
(landsch ) huýt sáo (pfeifen);
flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
nói thánh thót;
nói ngọt ngào;
nói ve vuốt;
flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
(cách nói lóng) kích thích dương vật bằng cách liếm hoặc mút;