Việt
huýt sáo
Đức
Flöten spielen
pfeifen
flöten
Ein Mitarbeiter geht fröhlich pfeifend durch die Werkstatt und sagt: „Ich gehe jetzt rauchen!“
Một nhân viên đi qua cơ xưởng huýt sáo vui vẻ và nói: “Bây giờ tôi sẽ đi hút thuốc”.
leise vor sich hin pfeifen
huýt sáo khe khẽ một mình
eine Melodie pfeifen
huýt sáo một giai điệu.
pfeifen /(st. V.; hat)/
huýt sáo;
huýt sáo khe khẽ một mình : leise vor sich hin pfeifen huýt sáo một giai điệu. : eine Melodie pfeifen
flöten /[’fl0:tan] (sw. V.; hat)/
(landsch ) huýt sáo (pfeifen);
Flöten spielen; (bàng mỉm) pfeilen vt