Việt
bị mất
tiêu tan
tan tác
tiêu ra mây khói
Đức
flötengehen
(b) bị bể, bị vỡ đôi.
flötengehen /(ugs.)/
(a) bị mất; tiêu tan; tan tác; tiêu ra mây khói;
(b) bị bể, bị vỡ đôi. :