Việt
tan tác
bị mất
tiêu tan
tiêu ra mây khói
Đức
zerstören
vernichten
flötengehen
(b) bị bể, bị vỡ đôi.
flötengehen /(ugs.)/
(a) bị mất; tiêu tan; tan tác; tiêu ra mây khói;
: (b) bị bể, bị vỡ đôi.
1) zerstören vt, vernichten vt;
2) X. tan rã.