Việt
màn hình phẳng
màn hình tấm phẳng
Anh
flat panel display
flat screen
flat screen display
flat touch screen
Đức
flacher Bildschirm
Flachbildschirm
Pháp
écran plat de visualisation
écran plat tactile
Flachbildschirm,flacher Bildschirm /IT-TECH/
[DE] Flachbildschirm; flacher Bildschirm
[EN] flat panel display; flat screen display; flat touch screen
[FR] écran plat de visualisation; écran plat tactile
flacher Bildschirm /m/M_TÍNH/
[EN] flat screen
[VI] màn hình phẳng
flacher Bildschirm /m/Đ_TỬ/
[EN] flat panel display
[VI] màn hình tấm phẳng
flacher Bildschirm /m/V_THÔNG/