TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn hình phẳng

màn hình phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

màn hình dẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

màn hình phẳng

flat panel display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat-panel display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat panel monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat panel display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flatscreen display

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

màn hình phẳng

Flachbildschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

flacher Bildschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wichtige Anwendungen von Zellulosacetatkunststoffen sind u. a. Fasern und Textilien, Membranmaterialien (z. B. Sterilfilter), Zigarettenfilter, durchsichtige Folien (z. B. in Flachbildschirmen, Kaschierfolien, Sicherheitsetiketten), Dämmstoffe, Brillengestelle, Lenkräder, PC-Zubehör und Werkzeuggriffe (Bild 1).

Ứng dụng quan trọng của nhựa nhân tạo cellulosacetate là sợi và vải, vật liệu màng lọc (thí dụ lọc vô trùng), đầu lọc thuốc lá, màng trong suốt (thí dụ trong màn hình phẳng, laminate, nhãn an toàn), vật liệu cách nhiệt, gọng kính, tay lái, phụ kiện máy tính và tay cầm dụng cụ (Hình 1).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Flachbildschirm

[VI] Màn hình phẳng, màn hình dẹt

[EN] flatscreen display

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachbildschirm /m/M_TÍNH/

[EN] flat screen

[VI] màn hình phẳng

Flachbildschirm /m/TV/

[EN] flat screen

[VI] màn hình phẳng

flacher Bildschirm /m/M_TÍNH/

[EN] flat screen

[VI] màn hình phẳng

flacher Bildschirm /m/V_THÔNG/

[EN] flat screen

[VI] màn hình phẳng

Flachbildschirm /m/Đ_TỬ/

[EN] flat panel display

[VI] màn hình phẳng, màn hình dẹt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat-panel display

màn hình phẳng

flat panel display

màn hình phẳng

flat display

màn hình phẳng

flat panel monitor

màn hình phẳng

flat screen

màn hình phẳng

 flat display, flat panel, flat panel display

màn hình phẳng