Việt
làm bằng thịt
thuộc món thịt
nhai chậm rãi
nhai kỹ
Đức
fleischern
fleischern /(Adj.)/
làm bằng thịt; thuộc món thịt;
fleischern /(sw. V.; hat) [theo tên của nhà dinh dưỡng học người Mỹ H. Fletcher (1849-1919)] (Fachspr.)/
nhai chậm rãi; nhai kỹ (thức ăn);