Việt
làm bằng thịt
thuộc món thịt
có chất thịt
Đức
fleischern
fleischlieh
fleischern /(Adj.)/
làm bằng thịt; thuộc món thịt;
fleischlieh /(Adj.)/
(veraltend) làm bằng thịt; có chất thịt;