TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fleischlieh

làm bằng thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhục thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhục dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fleischlieh

fleischlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleischlieh /(Adj.)/

(veraltend) làm bằng thịt; có chất thịt;

fleischlieh /(Adj.)/

(geh , veraltet) (thuộc) xác thịt; nhục thể;

Fleischlieh /keit, die/

tính nhục dục; tính trần tục;