TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác thịt

xác thịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhục dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: thân thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Huyết nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân thể 2. Nhục dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tính 3. Nhân loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cốt nhục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xác thịt

carnal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

somatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

flesh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xác thịt

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leib

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleischlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinnlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleischlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleischlieh /(Adj.)/

(geh , veraltet) (thuộc) xác thịt; nhục thể;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

carnal

Xác thịt, nhục dục

somatic

1. Thuộc: thân thể, xác thịt, nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính

flesh

1. Huyết nhục, xác thịt, xác thể, thân thể 2. Nhục dục, tình dục, nhân tính 3. Nhân loại, cốt nhục.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xác thịt

1) Körper m, Leib m;

2) fleischlich (a), sinnlich (a).