TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

somatic

xôma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thể

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thân thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Thuộc: thân thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thịt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tế bào soma

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

somatic

somatic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

vegetative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutations

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
somatic :

Somatic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

somatic

somatisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexuell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetativ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
somatic :

Somatisch:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

somatic :

Somatique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
somatic

végétatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

mutations,somatic

Mutations that occur in the cells of the body as opposed to the germline, or reproductive cells. Somatic mutations are not passed on to an organism' s offspring, whereas germline mutations are.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

somatic,vegetative /SCIENCE/

[DE] asexuell; somatisch; vegetativ

[EN] somatic; vegetative

[FR] végétatif

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

somatic

thuộc tế bào soma (tế bào dinh dưỡng)

Liên quan đến các tế bào sinh dưỡng mà không liên quan đến tế bào sinh dục, có bộ nhiễm sắc thể là 2n. Các tế bào này được phát triển thông qua sự phân bào có tơ và không qua phân bào giảm nhiễm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

somatic

1. Thuộc: thân thể, xác thịt, nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

somatisch /adj/C_THÁI/

[EN] somatic

[VI] (thuộc) thân thể

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

somatic

[DE] somatisch

[EN] somatic

[VI] (thuộc) xôma,

somatic

[DE] somatisch

[EN] somatic

[VI] xôma, (thuộc) thể

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Somatic :

[EN] Somatic :

[FR] Somatique:

[DE] Somatisch:

[VI] 1- liên quan đến cơ thể (soma), ngược với tâm trí (mind). 2- liên quan đến tế bào cơ thể, ngược với tế bào sinh sản (tinh trùng, trứng).