Việt
xôma
thể
thân thể
1. Thuộc: thân thể
xác thịt
nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính
thuộc tế bào soma
Anh
somatic
vegetative
mutations
Somatic :
Đức
somatisch
asexuell
vegetativ
Somatisch:
Pháp
Somatique:
végétatif
mutations,somatic
Mutations that occur in the cells of the body as opposed to the germline, or reproductive cells. Somatic mutations are not passed on to an organism' s offspring, whereas germline mutations are.
somatic,vegetative /SCIENCE/
[DE] asexuell; somatisch; vegetativ
[EN] somatic; vegetative
[FR] végétatif
thuộc tế bào soma (tế bào dinh dưỡng)
Liên quan đến các tế bào sinh dưỡng mà không liên quan đến tế bào sinh dục, có bộ nhiễm sắc thể là 2n. Các tế bào này được phát triển thông qua sự phân bào có tơ và không qua phân bào giảm nhiễm.
1. Thuộc: thân thể, xác thịt, nhục thể 2. Tồn tại nhục thể tính
somatisch /adj/C_THÁI/
[EN] somatic
[VI] (thuộc) thân thể
[DE] somatisch
[VI] (thuộc) xôma,
[VI] xôma, (thuộc) thể
[EN] Somatic :
[FR] Somatique:
[DE] Somatisch:
[VI] 1- liên quan đến cơ thể (soma), ngược với tâm trí (mind). 2- liên quan đến tế bào cơ thể, ngược với tế bào sinh sản (tinh trùng, trứng).