TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asexuell

vô tính

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

asexuell

asexual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

somatic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

asexuell

asexuell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

somatisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetativ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

asexuell

végétatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexuell,somatisch,vegetativ /SCIENCE/

[DE] asexuell; somatisch; vegetativ

[EN] somatic; vegetative

[FR] végétatif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asexual,asexuell /(Adj.)/

(về tình dục) lãnh cảm; không có cảm xúc (gefühllos);

asexual,asexuell /(Adj.)/

vô tính (ungeschlechtlich, geschlechtslos);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

asexuell

[DE] asexuell

[EN] asexual

[VI] vô tính

asexuell

[DE] asexuell

[EN] asexual

[VI]