TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vegetative

sinh dưỡng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vegetative

vegetative

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

somatic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vegetative

vegetativ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexuell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

somatisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vegetative

végétatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

somatic,vegetative /SCIENCE/

[DE] asexuell; somatisch; vegetativ

[EN] somatic; vegetative

[FR] végétatif

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vegetative

( thuộc ) thực vật ; sinh dưỡng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

vegetative

Pertaining to the process of plant-life.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vegetative

[DE] vegetativ

[EN] vegetative

[VI] sinh dưỡng