Việt
sinh dưỡng
thực vật
Anh
vegetative
somatic
Đức
vegetativ
asexuell
somatisch
Pháp
végétatif
somatic,vegetative /SCIENCE/
[DE] asexuell; somatisch; vegetativ
[EN] somatic; vegetative
[FR] végétatif
( thuộc ) thực vật ; sinh dưỡng
Pertaining to the process of plant-life.
[DE] vegetativ
[EN] vegetative
[VI] sinh dưỡng