TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asexual

vô tính

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vô tính ~ reproduction sinh sản vô tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vô tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

asexual

asexual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

asexual

asexuell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

asexual

Vô (giới) tính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

asexual

vô tính ~ reproduction sinh sản vô tính

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

asexual

Having no distinct sexual organs.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

asexual

[DE] asexuell

[EN] asexual

[VI] vô tính

asexual

[DE] asexuell

[EN] asexual

[VI]