TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tính

vô tính

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trung tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giống trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phân đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vô tính

Vô tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô tính

agamic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

asexual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 asexual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agamous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neuter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vô tính

asexual

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô tính

asexuell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlechtslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

agamisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

asexual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeschlechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlechtlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có giới tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschlechtslos /a (sinh vật)/

vô tính, không phân đực, cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asexual,asexuell /(Adj.)/

vô tính (ungeschlechtlich, geschlechtslos);

ungeschlechtlich /(Adj.) (Biol.)/

vô tính;

geschlechtslos,geschlechtlos /(Adj.)/

vô tính;

: không có giới tính.

astatisch /(Adj.) (Physik)/

vô hướng; vô tính; không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agamic

Vô tính

agamous

Vô tính

asexual

Vô (giới) tính

neuter

Trung tính, giống trung, vô tính, trung lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asexual /xây dựng/

vô tính

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vô tính

[DE] agamisch

[EN] agamic

[VI] vô tính

vô tính

[DE] asexuell

[EN] asexual

[VI] vô tính