TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tính

trung tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trung gian

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

không phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không chuyển hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếm định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm trung hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đáng kể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trung lập

 
Từ điển phân tích kinh tế

giống trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ifferent a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thờ ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phân hóa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trung tính

neutral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

indifferent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutrality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 neutral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indifferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neuter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trung tính

neutral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indifferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indifferenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indifferent /(ind/

(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neuter

Trung tính, giống trung, vô tính, trung lập

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Neutral

trung bình, trung gian, trung tính

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Neutral /VẬT LÝ/

trung bình, trung gian, trung tính

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Neutral

trung bình, trung gian, trung tính

Từ điển phân tích kinh tế

neutrality

trung tính, tính trung lập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutral /adj/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] neutral

[VI] trung tính, trung hoà

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutrality

trung tính, trung hòa

neutral

trung tính, trung hòa, điểm trung hòa

indifferent

phiếm định, trung tính, không phân hóa, không đáng kể

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indifferent

trung tính, trung hòa (khí)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indifferenz /die; -, -en/

(Chemie, Med ) trung tính (Neutralität);

neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/

(Chemie) trung hòa; trung tính;

indifferent /(Adj.; -er, -este)/

(Chemie, Med ) trung hòa; trung tính; không phân hóa; không chuyển hóa (neuữal);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral /ô tô/

trung tính (hóa)

 indifferent, neutral /y học/

trung hòa, trung tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trung tính

1) (hóa) neutral (a);

2) (vãn) Neutrum n.