Việt
điểm trung hòa
điểm trung tính
trung tính
trung hòa
khu vực trung tính
Anh
neutral point
intermediate point
non slip point
neutral
điểm trung tính, điểm trung hòa
trung tính, trung hòa, điểm trung hòa
điểm trung tính, khu vực trung tính, điểm trung hòa
neutral point /điện lạnh/
intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/