intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
điểm trung gian
intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
điểm trung hòa
intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
điểm trung tâm