TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm trung tâm

điểm trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

điểm trung tâm

central point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

center node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Deshalb haben die Philosophen der Ethik die Zeit in den Mittelpunkt ihres Glaubens gerückt.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Từ điển toán học Anh-Việt

central point

điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central point

điểm trung tâm

center node

điểm trung tâm

 intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

điểm trung tâm