Việt
điểm trung tâm
Anh
central point
center node
intermediate point
Deshalb haben die Philosophen der Ethik die Zeit in den Mittelpunkt ihres Glaubens gerückt.
Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.
Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.
điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/