TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm trung gian

điểm trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm trung gian

Intermediate Point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Bahnsteuerung (CP) werden Zwischenpunkte berechnet, so dass sich der Tool-CenterPoint (TCP = Werkzeugmittelpunkt) auf einer vorgegebenen Bahn bewegt.

Ở điều khiển biên dạng (quỹ đạo) (CP),những điểm trung gian nằm giữa được tínhtoán sao cho điểm hoạt động của dụng cụ(Tool-Center-Point, TCP = Tâm điểm củadụng cụ) di chuyển trên một đường đi chosẵn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intermediate Point

điểm trung gian

intermediate point

điểm trung gian

 intermediate point, Intermediate Point /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

điểm trung gian