Việt
lãnh cảm
không có cảm xúc
Đức
gefühlskalt
frigide
asexual
asexuell
gefühlskalt /(Adj.)/
lãnh cảm (frigide);
frigide /(Adj.) (Med.)/
(phụ nữ) lãnh cảm (orgasmusunfähig);
asexual,asexuell /(Adj.)/
(về tình dục) lãnh cảm; không có cảm xúc (gefühllos);