Việt
xôma
thể
thân thể
soma
thể chất
liên quan đến cơ thể
Anh
somatic
vegetative
Đức
somatisch
asexuell
vegetativ
Pháp
végétatif
asexuell,somatisch,vegetativ /SCIENCE/
[DE] asexuell; somatisch; vegetativ
[EN] somatic; vegetative
[FR] végétatif
somatisch /[zo'ma:tij] (Adj.)/
(Med , Psych ) (thuộc) soma; thể chất;
(Med , Biol ) liên quan đến cơ thể (ngoại trừ các tế bào sinh dục);
somatisch /adj/C_THÁI/
[EN] somatic
[VI] (thuộc) thân thể
[DE] somatisch
[VI] (thuộc) xôma,
[VI] xôma, (thuộc) thể