TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

somatisch

xôma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thể

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thân thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

somatisch

somatic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

somatisch

somatisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexuell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetativ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

somatisch

végétatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asexuell,somatisch,vegetativ /SCIENCE/

[DE] asexuell; somatisch; vegetativ

[EN] somatic; vegetative

[FR] végétatif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

somatisch /[zo'ma:tij] (Adj.)/

(Med , Psych ) (thuộc) soma; thể chất;

somatisch /[zo'ma:tij] (Adj.)/

(Med , Biol ) liên quan đến cơ thể (ngoại trừ các tế bào sinh dục);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

somatisch /adj/C_THÁI/

[EN] somatic

[VI] (thuộc) thân thể

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

somatisch

[DE] somatisch

[EN] somatic

[VI] (thuộc) xôma,

somatisch

[DE] somatisch

[EN] somatic

[VI] xôma, (thuộc) thể