Việt
lợp ngói
lát gạch vuông
lát gạch
Anh
tile
tile floor
tile paving
Đức
fliesen
Fliesenfußboden
Plattenbelag
Pháp
carreaux
carrelage
Die GFK-Beschichtung hat gegenüber anderen Abdichtungsmethoden, wie Streichen mit Chlor-Kautschuk-Farbe, Fliesen verlegen und PVC-Folie viele Vorteile.
Lớp phủ bọc làm từ vật liệu gia cường bằng sợi thủy tinh còn có nhiều ưu điểm trội hơn các phương pháp khác như quét phủ bằng sơn màu cao su có chlor, lót gạch men hoặc trải tấm nhựa PVC.
Fliesen,Fliesenfußboden,Plattenbelag
[DE] Fliesen; Fliesenfußboden; Plattenbelag
[EN] tile floor; tile paving
[FR] carreaux; carrelage
fliesen /(sw. V.; hat)/
lát gạch;
fliesen /vt/XD/
[EN] tile
[VI] lợp ngói; lát gạch vuông