Việt
phát đạt
phát triển
hưng thịnh
phồn thịnh
thịnh vượng
Đức
florieren
florieren /[flo'ri:ron] (sw. V.; hat)/
phát đạt; phát triển; hưng thịnh; phồn thịnh; thịnh vượng (gedeihen; blühen);