Việt
vắng mặt
lưu lại đâu đó
Đức
fortbleiben
er blieb monatelang fort
hắn vắng mặt đã hàng tháng trời.
fortbleiben /(st. V.; ist)/
vắng mặt; lưu lại đâu đó (wegbleiben);
er blieb monatelang fort : hắn vắng mặt đã hàng tháng trời.