TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortscheren :

scher dich fort! cút đi! xéo đi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
fortscheren

chuồn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortscheren :

fortscheren :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
fortscheren

fortscheren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schert euch fort!

bọn mày cút đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortscheren /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

chuồn nhanh; nhanh chóng đi khỏi (wegsche ren);

schert euch fort! : bọn mày cút đi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortscheren :

scher dich fort! cút đi! xéo đi!; -