TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortschrittliche technologie

kỹ thuật tiên tiến

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kỹ thuật tiến bộ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

công nghệ tiên tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ cải tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fortschrittliche technologie

advanced technology

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fortschrittliche technologie

fortschrittliche Technologie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzentechnologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fortschrittliche technologie

technologie de pointe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

technologie avancée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzentechnologie,fortschrittliche Technologie /TECH/

[DE] Spitzentechnologie; fortschrittliche Technologie

[EN] advanced technology

[FR] technologie avancée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortschrittliche Technologie /f (AT)/M_TÍNH/

[EN] advanced technology (AT)

[VI] công nghệ tiên tiến, công nghệ cải tiến

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fortschrittliche Technologie

[DE] fortschrittliche Technologie (AT)

[VI] kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ

[EN] advanced technology (AT)

[FR] technologie de pointe (AT)