Việt
kỹ thuật tiên tiến
kỹ thuật tiến bộ
Anh
advanced technology
Đức
fortschrittliche Technologie
Pháp
technologie de pointe
Auch dies ist ein technisch ausgereiftes und erprobtes Verfahren (Bild 1).
Đây cũng là một phương pháp kỹ thuật tiên tiến và đã được áp dụng (Hình 1).
kỹ thuật tiên tiến,kỹ thuật tiến bộ
[DE] fortschrittliche Technologie (AT)
[VI] kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ
[EN] advanced technology (AT)
[FR] technologie de pointe (AT)