Việt
sdm ra hoa
sóm két quả
không phát triển theo lứa tuổi.
sớm phát triển so với lứa tuổi
chín sớm
sương sớm
Anh
early maturing
premature
Đức
frühreif
Pháp
précoce
ein frühreifes Kind
một đứa bé pháị triển sớm.
frühreifes Obst
trái cây chín sớm.
frühreif /(Adj.)/
sớm phát triển so với lứa tuổi;
ein frühreifes Kind : một đứa bé pháị triển sớm.
chín sớm;
frühreifes Obst : trái cây chín sớm.
Frühreif /der/
sương sớm;
frühreif /a/
1. sdm ra hoa, sóm két quả; 2. không phát triển theo lứa tuổi.
frühreif /SCIENCE/
[DE] frühreif
[EN] early maturing
[FR] précoce