Việt
đỡ đơn giản
Anh
simply supported
simply-supported
Đức
frei aufliegend
Pháp
simplement apuyé
à appui simple
frei aufliegend /adj/XD/
[EN] simply-supported (được)
[VI] (được) đỡ đơn giản
[DE] frei aufliegend
[EN] simply supported
[FR] simplement apuyé; à appui simple