Việt
Chân cột
kê tự do
tựa đơn giản
tựa tự do
Anh
simply supported
Đức
Stützenfuß gelenkig gelagert
gelenkig gelagert
frei aufliegend
Pháp
simplement apuyé
à appui simple
[DE] frei aufliegend
[EN] simply supported
[FR] simplement apuyé; à appui simple
[VI] Chân cột, kê tự do