TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simply supported

Chân cột

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kê tự do

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tựa đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

simply supported

simply supported

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simply supported

Stützenfuß gelenkig gelagert

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gelenkig gelagert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

frei aufliegend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

simply supported

simplement apuyé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à appui simple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simply supported

[DE] frei aufliegend

[EN] simply supported

[FR] simplement apuyé; à appui simple

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simply supported

tựa đơn giản

simply supported

tựa tự do

Lexikon xây dựng Anh-Đức

simply supported

simply supported

gelenkig gelagert

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stützenfuß gelenkig gelagert

[VI] Chân cột, kê tự do

[EN] simply supported