Việt
tựa tự do
tự mang
tự đỡ
Anh
simply supported
freely supported
self-supporting
Đức
selbsttragend
freistehend
selbsttragend /adj/DHV_TRỤ/
[EN] self-supporting
[VI] tựa tự do, tự mang
freistehend /adj/XD/
[VI] tựa tự do, tự đỡ