Việt
đứng tự do
tựa tự do
tự đỡ
tự đứng
còn trống
đúng đ chỗ trống.
Anh
stand-alone
free standing
detached
isolated
self-supporting
freestanding
Đức
freistehend
Pháp
sur pied
isolé
disposé isolément
librement implanté
Die so hergestellten Grünlinge werden anschließend ähnlich einer Keramik bei ca. 400 °C freistehend in einem Umluftofen gesintert.
Sau đó các mẫu ép thô được xếp đứng rời nhau và nung thiêu kết ở nhiệt độ 400 °C tronglò có không khí nóng tuần hoàn, tương tự như nung gốm sứ.
freistehend /a/
1. còn trống (về nhà, phòng); 2. đúng đ chỗ trống.
freistehend /adj/XD/
[EN] self-supporting
[VI] tựa tự do, tự đỡ
freistehend /adj/B_BÌ/
[EN] freestanding
[VI] tự đứng, đứng tự do
[DE] freistehend
[EN] free standing
[FR] isolé
[EN] detached; isolated
[FR] disposé isolément; isolé; librement implanté
[EN] stand-alone
[FR] sur pied
[VI] đứng tự do