TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freistehend

đứng tự do

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còn trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đ chỗ trống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

freistehend

stand-alone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

free standing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detached

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-supporting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freestanding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

freistehend

freistehend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

freistehend

sur pied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

isolé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposé isolément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

librement implanté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die so hergestellten Grünlinge werden anschließend ähnlich einer Keramik bei ca. 400 °C freistehend in einem Umluftofen gesintert.

Sau đó các mẫu ép thô được xếp đứng rời nhau và nung thiêu kết ở nhiệt độ 400 °C tronglò có không khí nóng tuần hoàn, tương tự như nung gốm sứ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freistehend /a/

1. còn trống (về nhà, phòng); 2. đúng đ chỗ trống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freistehend /adj/XD/

[EN] self-supporting

[VI] tựa tự do, tự đỡ

freistehend /adj/B_BÌ/

[EN] freestanding

[VI] tự đứng, đứng tự do

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freistehend

[DE] freistehend

[EN] free standing

[FR] isolé

freistehend

[DE] freistehend

[EN] detached; isolated

[FR] disposé isolément; isolé; librement implanté

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freistehend

[DE] freistehend

[EN] stand-alone

[FR] sur pied

[VI] đứng tự do