Việt
tự đứng
đứng tự do
Anh
self-supporting
freestanding
Đức
freistehend
Erstbuchstabe
Mẫu tự đứng đầu
Vorsilbe: EN (obligatorisch)
Mẫu tự đứng đầu: EN (bắt buộc)
Vorsätze vor Einheiten (nach DIN 1301-1, 10.2002)
Tiền tố (ký tự đứng trước) của các đơn vị (theo DIN 1301-1, 10.2002)
freistehend /adj/B_BÌ/
[EN] freestanding
[VI] tự đứng, đứng tự do
self-supporting /cơ khí & công trình/
tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)