TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng tự do

đứng tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đứng tự do

 freestanding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand-alone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freestanding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đứng tự do

freistehend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đứng tự do

sur pied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freistehend /adj/B_BÌ/

[EN] freestanding

[VI] tự đứng, đứng tự do

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đứng tự do

[DE] freistehend

[EN] stand-alone

[FR] sur pied

[VI] đứng tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freestanding

đứng tự do