Việt
đứng tự do
tự đứng
Anh
freestanding
stand-alone
Đức
freistehend
Pháp
sur pied
freistehend /adj/B_BÌ/
[EN] freestanding
[VI] tự đứng, đứng tự do
[DE] freistehend
[EN] stand-alone
[FR] sur pied
[VI] đứng tự do