Việt
a: - e Intellektuelle trí thúc làm nghề tự do.
tự do
không thuộc biên chế
không bó buộc
Đức
freischaffend
freischaffend /(Adj.)/
(hoạt động, sáng tạo, hành nghề) tự do; không thuộc biên chế; không bó buộc;
a: - e Intellektuelle [tầng lóp, giới] trí thúc làm nghề tự do.