TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fretten

cọ trầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà trầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng sống qua ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm sống khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fretten

fretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fretten /sich (sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/

cọ trầy; chà trầy (da );

fretten /sich (sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/

cố gắng sống qua ngày; kiếm sống khó khăn;

fretten /sich (sw. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/

cố gắng; nỗ lực làm điều gì;