Việt
chịu lạnh
bị chắn bằng băng
Anh
frostproof
frost proof
Đức
frostsicher
Pháp
ingélif
frostsicher /a/
1. chịu lạnh; 2. bị chắn bằng băng; -
frostsicher /TECH,BUILDING/
[DE] frostsicher
[EN] frost proof
[FR] ingélif