frostfest /a (thực vật)/
chịu lạnh (rét).
Frostresistenz /f =/
độ, khả năng] chịu lạnh; -
kältebeständig /a/
chịu lạnh, chịu rét.
frostsicher /a/
1. chịu lạnh; 2. bị chắn bằng băng; -
klimabeständig /a (nông nghiệp)/
chịu lạnh, không sợ thay đổi thỏi tiết, chịu được mọi thôi tiết.