cold resistance /điện/
điện trở nguội
cold resistance /hóa học & vật liệu/
chịu lạnh
cold endurance, cold resistance /cơ khí & công trình/
sức chịu lạnh
cold endurance, cold resistance, temperature resistance
tính bền lạnh
cold endurance, cold resistance, resistance to cold, temperature resistance
tính chịu lạnh