Việt
làm thất vọng
làm vỡ mộng
Đức
frusten
diese Veranstal tung hat mich gefrustet
buổi trình diễn này đã làm tôi thất vọng.
frusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm thất vọng; làm vỡ mộng (frustrieren);
diese Veranstal tung hat mich gefrustet : buổi trình diễn này đã làm tôi thất vọng.