TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vỡ mộng

làm thất vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chán ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngao ngán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng mắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm vỡ mộng

frusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frustrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enttäusehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernüchtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Veranstal tung hat mich gefrustet

buổi trình diễn này đã làm tôi thất vọng.

seine eintönige Arbeit frustriert ihn

công việc đơn điệu khiến hắn chán nản.

jmdn. enttäuschen

làm ai thất vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm thất vọng; làm vỡ mộng (frustrieren);

buổi trình diễn này đã làm tôi thất vọng. : diese Veranstal tung hat mich gefrustet

frustrieren /[frus'tri:ran] (sw. V.; hat) (Psych.)/

làm thất vọng; làm chán nản; làm vỡ mộng;

công việc đơn điệu khiến hắn chán nản. : seine eintönige Arbeit frustriert ihn

enttäusehen /(sw. V.; hat)/

làm thất vọng; làm chán ngán; làm vỡ mộng;

làm ai thất vọng. : jmdn. enttäuschen

ernüchtern /(sw. V.; hat)/

làm thất vọng; làm tuyệt vọng; làm ngao ngán; làm vỡ mộng; làm sáng mắt ra;