Việt
làm thất vọng
làm tuyệt vọng
làm ngao ngán
làm vỡ mộng
làm sáng mắt ra
Đức
ernüchtern
ernüchtern /(sw. V.; hat)/
làm thất vọng; làm tuyệt vọng; làm ngao ngán; làm vỡ mộng; làm sáng mắt ra;